IB (VAN TAY INOX CẦU KIM LOẠI)
Độc Quyền Sáng Chế Đài Loan
Số: 189683 & M 456428
-
SttTên chi tiếtVật liệu
-
SttTên chi tiếtVật liệu
-
1ThânUPVC
-
2NắpUPVC
-
3CầuINOX, ĐỒNG
-
4Vòng ngănTPR, TPV
-
5TyĐỒNG, INOX
-
6TayINOX
-
7O-ringEPDM
-
8Con tánINOX
Đặc tính cơ bản:
1. Đầu lắp ống tiêu chuẩn.
2. Khả năng chống xì cao.
3. Không rỉ sét, không độc hại.
4. Trọng lượng nhẹ, lắp đặt nhanh, đơn giản.
3. Không rỉ sét, không độc hại.
4. Trọng lượng nhẹ, lắp đặt nhanh, đơn giản.
Mã hàng | ØD
(Kích thước danh nghĩa)
|
Ød | L1 | L | (H1) | (H) | (W) |
IB004 | 21
(1/2'')
|
15 | 22 | 74 | 65 | 44 | 81 |
IB006 | 27
(3/4'')
|
20 | 26 | 88 | 72 | 48 | 81 |
IB010 | 34
(1'')
|
25 | 33 | 108 | 86 | 57 | 103 |
IB012 | 42
(11/4'')
|
32 | 36 | 121 | 97 | 62 | 103 |
IB015 | 49
(11/2'')
|
38 | 41 | 136 | 114.5 | 74 | 123 |
IB020 | 60
(2'')
|
50 | 43 | 155 | 130.5 | 82 | 123 |
Đặc tính kỹ thuật:
1. Sử dụng trong hệ thống cấp thoát nước sinh hoạt.
2. Điều kiện làm việc ở nhiệt độ bình thường.
3. Chịu được lực va đập lớn, áp lực làm việc cao tối đa 10kgf/cm2 (150 PSI).
4. Độ mềm vicat lớn hơn 75oC.
3. Chịu được lực va đập lớn, áp lực làm việc cao tối đa 10kgf/cm2 (150 PSI).
4. Độ mềm vicat lớn hơn 75oC.
* Công ty có quyền thay đổi thiết kế theo như cầu thực tế.